R3 PLUS SERIES inverter
85.900.000₫ – 89.800.000₫
HỘ HÒA LƯỚI 3 PHA
NAC50K-LV / NAC60K-LV /NAC70K-HV /NAC80K-HV
- ● Điện áp một chiều 1000 V
● MPPT đôi
● Cấu trúc liên kết hiệu quả cao, hiệu quả tối đa> 98,5%
● Chuỗi thông minh, giám sát và xử lý sự cố nhanh
● Thiết kế không cầu chì
● Thiết bị chống sét loại II cho cả DC và AC
BỘ HÒA LƯỚI 3 PHA RENAC – inverter R3 PRO SERIES
Mã sản phẩm
Tính năng sản phẩm
- ● Điện áp một chiều 1000 V
● MPPT đôi
● Cấu trúc liên kết hiệu quả cao, hiệu quả tối đa> 98,5%
● Chuỗi thông minh, giám sát và xử lý sự cố nhanh
● Thiết kế không cầu chì
● Thiết bị chống sét loại II cho cả DC và AC
Mã sản phẩm |
NAC50K-LV |
NAC55K-LV |
NAC60K-LV |
NAC70K-HV
|
Công suất AC định mức | 50000 W | 55000 W | 60000 W | 63000 W |
Công suất AC lớn nhất | 55000 VA | 6600 VA | 66000 VA | 70000 VA |
Đầu vào |
||||
Công suất đầu vào lớn nhất | 60000 W | 66000 W | 72000 W | 77000 W |
Điện áp vào DC lớn nhất |
1100 V |
|||
Dải điện áp hoạt động MPPT |
250 ~ 950 V |
|||
Điện áp khởi động |
350 V |
|||
Điện áp DC nhỏ nhất |
250 V |
|||
Số lượng MPPT |
4 |
|||
Dòng vào lớn nhất | 30A / 30A / 30A/ 20A | 30A / 30A / 30A/ 30A | 30A / 30A / 30A/ 30A | 30A / 30A / 30A/ 30A |
Số lượng kết nối DC
Cho mỗi MPPT |
3 / 3 / 3 / 2 | 3 / 3 / 3 / 3 | 3 / 3 / 3 / 3 | 3 / 3 / 3 / 3 |
Dạng kết cuối DC |
MC4 |
|||
Đầu ra |
||||
Dòng điện ra định mức | 72.5 A | 80 A | 87 A | 76 A |
Dòng điện ra lớn nhất | 80 A | 87 A | 96 A | 84.5 A |
Điện áp lưới định mức |
400 V; 3+N+PE,3+PE |
|||
Dải tần số lưới |
50HZ/60HZ 45~55HZ/55~65HZ |
|||
Dải điện áp AC |
320 ~ 480 V (thích hợp với nhiều chuẩn điện lưới các quốc gia) |
|||
Hệ số công suất |
0.8leading ~0.8lagging (đầy tải) |
|||
Dòng điện một chiều DC |
< 0.5% |
|||
THDi |
< 3% |
|||
Hiệu suất |
||||
Hiệu suất lớn nhất |
98.8 %
|
98.8 %
|
98.8 %
|
98.8 %
|
Hiệu suất Châu Âu | 98.5% | 98.5% | 98.5% | 98.5% |
Độ chính xác MPPT | 99.9% | 99.9% | 99.9% | 99.9% |
Bảo vệ |
||||
Giám sát cách điện |
Tích hợp |
|||
Bảo vệ phân cực ngược DC |
Tích hợp |
|||
Bảo vệ quá dòng AC |
Tích hợp |
|||
Bảo vệ chống đảo cực |
Tích hợp |
|||
Phát hiện dòng dò |
Tích hợp |
|||
Bảo vệ quá nhiệt |
Tích hợp |
|||
Chống sét SPD |
Tiêu chuẩn (cấp độ II) |
|||
Các thông số chung |
||||
Kích thước (W×H×D) |
892×648×278(mm) |
|||
Khối lượng |
75 kg |
|||
Lắp đặt |
Kiểu lắp đặt treo tường |
|||
Hiển thị |
3.5 inches character LCD |
|||
Kết nối |
RS485(optional)/WIFI (optional)/GPRS(optional) |
|||
Dải nhiệt độ môi trường |
-25 ℃ ~ 60 ℃(> 45 ℃ derating operation) |
|||
Độ ẩm tương đối |
0~98%( no condensation) |
|||
Độ cao hoạt động |
4000m,> 2000m Derating operation |
|||
Tự tiêu thụ chế độ standby |
< 1 W |
|||
Cấu trúc liên kết |
transformerless |
|||
Tản nhiệt |
Natural Convection |
|||
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
|||
Độ ồn |
< 35 dB |
|||
Bảo hành |
5 year(Standard),10/15/20/25 year(Optional) |
|||
Các chứng chỉ |
IEC 62109-1, IEC 62109-2, EN 61000-2, EN 61000-3, AS/NZS 3100,EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, EN 61000-4-16, EN 61000-4-18, EN 61000-4-29 VDE-AR-N-4105, VDE 0126-1-1+A1, CE, G83/2, UTE C15-712-1, MEA, PEA, AS4777, NB/T 32004-2013 |
BỘ HÒA LƯỚI 3 PHA – RENAC R1 Baby Series ( SINGLE PHASE )
Trọng lượng | N/A |
---|---|
Kích thước | N/A |
RENAC | NAC50K-LV, NAC60K-LV |
Chưa có bình luận nào
Sản phẩm tương tự
Review R3 PLUS SERIES inverter
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Review R3 PLUS SERIES inverter
Chưa có đánh giá nào.