R3 MICRO SERIES inverter
33.420.000₫ – 38.500.000₫
HỘ HÒA LƯỚI 1 PHA
NAC6K-DT / NAC8K-DT / NAC10K-DT / NAC12K-DT / NAC15K-DT
- Điện áp một chiều 1100 V
- MPPT đôi
- Cấu trúc liên kết hiệu suất cao, hiệu suất tối đa > 98,2%
- Làm mát tự nhiên
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nhàng
- IP65
- Lắp đặt treo tường tiện lợi
BỘ HÒA LƯỚI 3 PHA RENAC – inverter R3 MICRO SERIES
Mã sản phẩm
Tính năng sản phẩm
- Điện áp một chiều 1100 V
- MPPT đôi
- Cấu trúc liên kết hiệu suất cao, hiệu suất tối đa > 98,2%
- Làm mát tự nhiên
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nhàng
- IP65
- Lắp đặt treo tường tiện lợi
Mã sản phẩm |
NAC4K-DT |
NAC5K-DT |
NAC6K-DT |
NAC8K-DT |
NAC10K-DT |
||
Công suất AC định mức |
4000 W |
5000 W | 6000 W | 8000 W |
10000 W |
||
Công suất AC lớn nhất |
4400 VA |
5500 VA | 6600 VA | 8800 VA |
11000 VA |
||
Đầu vào |
|||||||
Công suất đầu vào lớn nhất |
4800 W |
6000 W | 7200 W | 9600 W |
12000 W |
||
Điện áp vào DC lớn nhất |
1000 V |
||||||
Dải điện áp hoạt động MPPT |
250 ~ 950 V |
||||||
Điện áp khởi động |
250 V |
||||||
Điện áp DC nhỏ nhất |
200 V |
||||||
Số lượng MPPT |
1 |
2 |
|||||
Dòng vào lớn nhất |
12.5 A |
12.5A | 12.5 A | 12.5 A/12.5A |
12.5 A/12.5A |
||
Số lượng kết nối DC
Cho mỗi MPPT |
1 |
1 / 1 |
1 / 1 |
||||
Dạng kết cuối DC |
MC4 |
||||||
Đầu ra |
|||||||
Dòng điện ra định mức |
5.8 A |
7.3 A | 8.7 A | 11.6 A |
14.5 A |
||
Dòng điện ra lớn nhất |
6.4 A |
8.0 A | 9.6 A | 12.8 A |
16.0 A |
||
Điện áp lưới định mức |
400V/320-480V; 3+N+PE,3+PE |
||||||
Dải tần số lưới |
50 Hz / 60 Hz 45 ~ 55 Hz / 55 ~ 65 Hz |
||||||
Dải điện áp AC |
320 ~ 480 V (thích hợp với nhiều chuẩn điện lưới các quốc gia) |
||||||
Hệ số công suất |
0.8leading ~0.8lagging (đầy tải) |
||||||
THDi |
< 3% |
||||||
Hiệu suất |
|||||||
Hiệu suất lớn nhất |
98.3% |
98.3% | 98.3% | 98.3% |
98.3% |
||
Hiệu suất Châu Âu |
97.6% |
97.6% | 97.6% | 97.6% |
97.8% |
||
Độ chính xác MPPT |
99.9% |
99.9% | 99.9% | 99.9% |
99.9% |
||
Bảo vệ |
|||||||
Giám sát cách điện |
Tích hợp |
||||||
Bảo vệ phân cực ngược DC |
Tích hợp |
||||||
Bảo vệ quá dòng AC |
Tích hợp |
||||||
Bảo vệ chống đảo cực |
Tích hợp |
||||||
Phát hiện dòng dò |
Tích hợp |
||||||
Bảo vệ quá nhiệt |
Tích hợp |
||||||
Chống sét SPD |
MOV UL: E327997/CSA: 246579/VDE: 40027827 |
||||||
Các thông số chung |
|||||||
Kích thước (W×H×D) |
455 x 390 x 190 mm |
||||||
Khối lượng |
16 kg |
16 kg | 16 kg | 16 kg |
18 kg |
||
Lắp đặt |
Wall mounted installation |
||||||
Hiển thị |
3.5 inches character LCD |
||||||
Kết nối |
RS485(optional)/WIFI (optional)/GPRS(optional) |
||||||
Dải nhiệt độ môi trường |
-25 ℃ ~ 60 ℃ |
||||||
Độ ẩm tương đối |
0~98%( no condensation) |
||||||
Độ cao hoạt động |
≤4000m |
||||||
Tự tiêu thụ chế độ standby |
< 0.2 W |
||||||
Cấu trúc liên kết |
transformerless |
||||||
Tản nhiệt |
Natural Convection |
||||||
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
||||||
Độ ồn |
< 30 dB |
||||||
Bảo hành |
Standard 5 years 10/15/20/25 years extension optional |
||||||
Các chứng chỉ |
IEC 62109-1, IEC 62109-2, EN 61000-2, EN 61000-3, AS/NZS 3100,EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, EN 61000-4-16, EN 61000-4-18, EN 61000-4-29 VDE-AR-N-4105, VDE 0126-1-1+A1, CE, G83/2, UTE C15-712-1, MEA, PEA, AS4777, NB/T 32004-2013, IEC60068, IEC61683, IEC61727,IEC62116,EN50438 |
BỘ HÒA LƯỚI 3 PHA – RENAC R1 Baby Series (SINGLE PHASE)
Trọng lượng | N/A |
---|---|
Kích thước | N/A |
RENAC | NAC8K-DT, NAC10K-DT, NAC12K-DT, NAC15K-DT |
Chưa có bình luận nào
Sản phẩm tương tự
Review R3 MICRO SERIES inverter
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Review R3 MICRO SERIES inverter
Chưa có đánh giá nào.